Nhại lại nghĩa tiếng Anh là
parrots
/ˈpærət/
(v)
Nhại lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parrots
Nghe phát âm giọng Mỹ của parrots
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhại lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parrots
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parrots: Nhại lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parrots