Nhà kho gỗ nghĩa tiếng Anh là
wooden shed
/ˈwʊdən ʃɛd/
(n)
Nhà kho gỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wooden shed
Nghe phát âm giọng Mỹ của wooden shed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhà kho gỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wooden shed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wooden shed: Nhà kho gỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wooden shed