Nhà cung ứng nghĩa tiếng Anh là
supplier
/səˈplaɪər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supplier
Nghe phát âm giọng Mỹ của supplier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhà cung ứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của supplier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplier: Nhà cung ứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplier