Nguyên liệu thô nghĩa tiếng Anh là
raw materials
/rɔ ˌməˈtɪriəlz/
(n)
Nguyên liệu thô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raw materials: Nguyên liệu thô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raw materials