Ngượng ngùng nghĩa tiếng Anh là
abashedly
/əˈbæʃɪdli/
adv
Ngượng ngùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abashedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của abashedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngượng ngùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abashedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abashedly: Ngượng ngùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abashedly