Người ủng hộ nghĩa tiếng Anh là
advocate
/ˈædvəkeɪt/
(n)(v)
Người ủng hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của advocate
Nghe phát âm giọng Mỹ của advocate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của advocate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advocate: Người ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advocate