Người ủng hộ nghĩa tiếng Anh là
henchman
/ˈhentʃmən/
(n)
Người ủng hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của henchman
Nghe phát âm giọng Mỹ của henchman
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của henchman
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan henchman: Người ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
henchman