Người thừa hưởng nghĩa tiếng Anh là
heir
/ɛr/
(n)
Người thừa hưởng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heir: Người thừa hưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heir