Người nộp đơn nghĩa tiếng Anh là
petitioner
/pɪˈtɪʃənə/
(n)
Người nộp đơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petitioner
Nghe phát âm giọng Mỹ của petitioner
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người nộp đơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của petitioner
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petitioner: Người nộp đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petitioner