Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người không có thuộc môn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Người không có thuộc môn
Laie
(m)(-n)
Diễn Giải
Người không có thuộc môn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Laie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Laie
:
Người không có thuộc môn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Laie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người không có thuộc môn
Bản dịch liên quan
Người không có thuộc môn
người không có quyền
Unbefugte
(m)
Không có người bán vé
schaffnerlos
(adj)
không có người soát vé
schaffnerlos
(adj)
giết người không cố ý
Totschlag
(m)
người không có khả năng
Unfähige
(die)
Người không có khả năng gì
Niete
(f)
Người không có khả năng lao động
Arbeitsbehinderte
(m)/(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout