Người khởi kiện nghĩa tiếng Đức là
Kläger
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kläger
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người khởi kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kläger
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kläger: Người khởi kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kläger