Người giữ gìn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là preserver
/prɪˈzɜːrvər/
Người giữ gìn còn có các bản dịch khác là
keepers, custodians, preservationist, preservationists
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preserver: Người giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preserver
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người giữ gìn