Người giả dối nghĩa tiếng Anh là
deceiver
/dɪˈsiːvər/
(n)
Người giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceiver
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceiver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceiver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceiver: Người giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceiver