Người được ủy nhiệm nghĩa tiếng Đức là
Beauftragte
(m)/(f)
Người được ủy nhiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Beauftragte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người được ủy nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Beauftragte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beauftragte: Người được ủy nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beauftragte