Người đưa tin nghĩa tiếng Anh là
carrier
/ˈkæriər/
(n)
Người đưa tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carrier
Nghe phát âm giọng Mỹ của carrier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người đưa tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carrier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carrier: Người đưa tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carrier