Người điều hành nhà thổ nghĩa tiếng Anh là
brothel keeper
/ˈbrɒθəl ˈkiːpər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brothel keeper
Nghe phát âm giọng Mỹ của brothel keeper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người điều hành nhà thổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brothel keeper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brothel keeper: Người điều hành nhà thổ
Mở Rộng