Diễn Giải
Người cưỡi ngựa nghĩa tiếng Anh là
cavalier
/ˌkævəˈlɪər/
(n)
Người cưỡi ngựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cavalier
Nghe phát âm giọng Mỹ của cavalier
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavalier: Người cưỡi ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavalier