Người cư trú nghĩa tiếng Anh là
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(n)
Người cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhabitant
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhabitant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inhabitant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhabitant: Người cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhabitant