Người có việc làm nghĩa tiếng Anh là
employees
/ɪmˈplɔɪiz/
(n)
Người có việc làm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của employees
Nghe phát âm giọng Mỹ của employees
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người có việc làm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của employees
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan employees: Người có việc làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
employees