Người chủ quản nghĩa tiếng Anh là
custodian
/ˈkʌstədiən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của custodian
Nghe phát âm giọng Mỹ của custodian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người chủ quản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của custodian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan custodian: Người chủ quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
custodian