Người chăm sóc dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là Caregiver
/ˈkɛrˌɡɪvər/
Người chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Groom, minder, keeper, care workers, nursing staff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Caregiver: Người chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Caregiver
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người chăm sóc