Người câu nệ nguyên tắc nghĩa tiếng Anh là
sticklers
/ˈstɪklərz/
(n) (Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sticklers
Nghe phát âm giọng Mỹ của sticklers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người câu nệ nguyên tắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sticklers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sticklers: Người câu nệ nguyên tắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sticklers