Người biện hộ nghĩa tiếng Anh là
assertor
/əˈsɜːrtər/
(n)
Người biện hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assertor
Nghe phát âm giọng Mỹ của assertor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người biện hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assertor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assertor: Người biện hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assertor