Người bất đồng quan điểm nghĩa tiếng Anh là
dissident
/ˈdɪsɪdənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissident
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người bất đồng quan điểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissident
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissident: Người bất đồng quan điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissident