Người bận rộn nghĩa tiếng Anh là
hectic person
/ˈhɛktɪk ˈpɜrsən/
(n)
Người bận rộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hectic person
Nghe phát âm giọng Mỹ của hectic person
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người bận rộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hectic person
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hectic person: Người bận rộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hectic person