Ngực nghĩa tiếng Anh là
breast
/brɛst/
(n)
Ngực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của breast
Nghe phát âm giọng Mỹ của breast
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngực
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breast: Ngực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breast