Ngờ vực nghĩa tiếng Anh là
quizzically
/ˈkwɪzɪkli/
(adv)
Ngờ vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quizzically
Nghe phát âm giọng Mỹ của quizzically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngờ vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quizzically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quizzically: Ngờ vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quizzically