Nghỉ giải lao nghĩa tiếng Anh là
time-out
/ˈtaɪmˌaʊt/
(n)
Nghỉ giải lao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của time-out
Nghe phát âm giọng Mỹ của time-out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghỉ giải lao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của time-out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan time-out: Nghỉ giải lao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
time-out