Diễn Giải
Nghe lén nghĩa tiếng Đức là
hörte ab
(Prät)
Nghe lén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hörte ab
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hörte ab: Nghe lén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hörte ab