Nghe kỹ nghĩa tiếng Anh là
harking
/ˈhɑːrkɪŋ/
(v)(present participle)
Nghe kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harking
Nghe phát âm giọng Mỹ của harking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghe kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harking: Nghe kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harking