Nghề chăn nuôi nghĩa tiếng Anh là
husbandry
/ˈhʌzbəndri/
(n)
Nghề chăn nuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của husbandry
Nghe phát âm giọng Mỹ của husbandry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghề chăn nuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của husbandry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husbandry: Nghề chăn nuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husbandry