Ngành nông nghiệp nghĩa tiếng Anh là
husbandry
/ˈhʌzbəndri/
(n)
Ngành nông nghiệp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của husbandry
Nghe phát âm giọng Mỹ của husbandry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngành nông nghiệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của husbandry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husbandry: Ngành nông nghiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husbandry