Ngành giáo dục nghĩa tiếng Đức là
Schulwesen
(n)(nur Sg)
Ngành giáo dục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schulwesen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngành giáo dục
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schulwesen: Ngành giáo dục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schulwesen