Diễn Giải
Ngăn ngừa nghĩa tiếng Anh là
prevent
/prɪˈvɛnt/
(v)
Ngăn ngừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prevent
Nghe phát âm giọng Mỹ của prevent
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prevent: Ngăn ngừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prevent