Ngăn lại nghĩa tiếng Anh là
intercept
/ɪntərˈsɛpt/
(v)
Ngăn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intercept
Nghe phát âm giọng Mỹ của intercept
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngăn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intercept
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intercept: Ngăn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intercept