Ngắn hạn nghĩa tiếng Anh là
short dated
/ʃɔrt deɪtɪd/
(adj)
Ngắn hạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của short dated
Nghe phát âm giọng Mỹ của short dated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắn hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của short dated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan short dated: Ngắn hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
short dated