Ngắn gọn nghĩa tiếng Anh là
scant
/skænt/
Ngắn gọn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scant
Nghe phát âm giọng Mỹ của scant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắn gọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scant: Ngắn gọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scant