Ngắn nghĩa tiếng Anh là
shortly
/ˈʃɔːrtli/
Ngắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shortly
Nghe phát âm giọng Mỹ của shortly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortly: Ngắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortly