Ngâm trước cho nở nghĩa tiếng Đức là
vorquellend
(adj), (P. I): „vorquellen“
Ngâm trước cho nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorquellend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngâm trước cho nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorquellend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorquellend: Ngâm trước cho nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorquellend