Ngạc nhiên trước nghĩa tiếng Anh là
amazed at
/əˈmeɪzd æt/
(phrase)
Ngạc nhiên trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amazed at
Nghe phát âm giọng Mỹ của amazed at
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngạc nhiên trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của amazed at
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amazed at: Ngạc nhiên trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amazed at