Nêu vấn đề gì đó nghĩa tiếng Đức là
aufwerfen
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwerfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nêu vấn đề gì đó
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwerfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwerfen: Nêu vấn đề gì đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwerfen