Nếu không thì nghĩa tiếng Anh là
formerly
/ˈfɔːrmərli/
Nếu không thì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formerly: Nếu không thì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formerly