Nếu không thì dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là formerly
/ˈfɔːrmərli/
Nếu không thì còn có các bản dịch khác là
else, usually, or else, further, besides
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formerly: Nếu không thì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formerly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nếu không thì