Nền độc lập có chủ quyền nghĩa tiếng Anh là
sovereignty
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sovereignty: Nền độc lập có chủ quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sovereignty