Nén chặt nghĩa tiếng Anh là
squat
/skwɒt/
Nén chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squat
Nghe phát âm giọng Mỹ của squat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nén chặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squat: Nén chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squat