Nảy bật lại nghĩa tiếng Anh là
bounce back
/baʊns bæk/
(v)
Nảy bật lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounce back
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounce back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nảy bật lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bounce back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounce back: Nảy bật lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounce back