Nâu đậm nghĩa tiếng Anh là
dark brown
/dɑːrk braʊn/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dark brown
Nghe phát âm giọng Mỹ của dark brown
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nâu đậm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dark brown
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dark brown: Nâu đậm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dark brown