Nationalität (f) nghĩa tiếng Việt là
chủng tộc
Nationalität còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nationalität
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nationalität