Năng lượng nghĩa tiếng Đức là
Energie
(f)
Năng lượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Energie: Năng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Energie