Năng động nghĩa tiếng Anh là
vivacious
/vɪˈveɪʃəs/
(adj)
Năng động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vivacious
Nghe phát âm giọng Mỹ của vivacious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Năng động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vivacious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vivacious: Năng động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vivacious