Diễn Giải
Năng động nghĩa tiếng Anh là
energetic
/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/
Năng động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của energetic
Nghe phát âm giọng Mỹ của energetic
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan energetic: Năng động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
energetic